-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
5+ Loại Cốt Gỗ Công Nghiệp Phổ Biến Và Chất Lượng Nhất
Monday,
18/03/2024
0
HDF, MDF, MFC, OSB và CDF là những loại cốt gỗ công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Từng loại cốt gỗ sẽ được sử dụng cho các mục đích khác nhau, tính chất khác nhau và công năng khác nhau. Vậy cốt gỗ công nghiệp là gì? Có mấy loại cốt gỗ công nghiệp? Hãy cùng An Thịnh Tiến Plastic tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Cốt gỗ công nghiệp là gì?
Các loại cốt gỗ công nghiệp
So sánh giữa "gỗ tự nhiên" và "gỗ công nghiệp": Trong khi "gỗ tự nhiên" được thu hoạch từ thân cây gỗ, "gỗ công nghiệp" lại là kết quả của quá trình kết hợp giữa keo và hóa chất với nhiều mảnh gỗ vụn.
Đây là một quy trình tận dụng và tái chế nguyên liệu từ các nguồn như ngọn cành và gỗ tái sinh. "Gỗ công nghiệp" thường bao gồm hai phần chính: phần cốt gỗ công nghiệp cốt xanh (chất liệu bên trong) và lớp phủ bề mặt ở phía trên.
2. Các loại cốt gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay? Các loại gỗ công nghiệp?
2.1 Cốt gỗ công nghiệp HDF
Sàn gỗ cốt nâu HDF
Cốt gỗ HDF, viết tắt của High Density Fiberboard, là một loại cốt gỗ công nghiệp có đặc tính mật độ ván sợi cao. Với đặc tính này, HDF thích hợp để làm ván lót sàn và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác như ốp tường, ốp trần và ốp mặt bậc cầu thang.
Quy trình sản xuất ván lót sàn HDF bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Sơ chế gỗ.
- Bước 2: Loại bỏ nhựa cây và nước bằng cách sấy khô ở nhiệt độ cao (từ 1000 đến 2000 độ C).
- Bước 3: Nguyền gỗ thành dạng sợi hoặc dạng bột.
- Bước 4: Pha trộn chất kết dính và các chất phụ gia theo công thức cụ thể của nhà sản xuất.
- Bước 5: Ép nén hỗn hợp dưới áp suất và nhiệt độ cao.
- Bước 6: Định hình tấm ván gỗ với kích thước và độ dày mong muốn. Tỷ trọng trung bình của HDF là trên 800 kg/m3.
Sàn gỗ công nghiệp thường có độ dày từ 8mm đến 12mm. Độ dày này ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của sàn. Ngoài ra, các tính năng như kháng khuẩn, chống nước, chống mối, và khả năng chống cháy thường được tích hợp vào sàn gỗ HDF theo công thức chế tạo của từng nhà sản xuất.
Cốt gỗ HDF có thể được phân thành ba loại chính:
-
HDF thông thường: Cốt gỗ giữ nguyên màu tự nhiên của gỗ, không pha trộn màu sắc.
-
Green HDF (cốt xanh): Cốt gỗ được pha trộn với Đồng Oxit hoặc chất keo chống nước. Loại này có khả năng chịu nước, kháng khuẩn và có vị đắng để hạn chế sự tấn công của mối.
-
Black HDF (cốt đen hoặc CDF): Loại này được ép nén dưới áp suất cực cao nên có khả năng chống nước tốt.
2.2 Ván gỗ công nghiệp MDF cốt gỗ MDF? Gía ván gỗ công nghiệp MDF
Ván gỗ công nghiệp MDF cốt nâu
Ván gỗ công nghiệp MDF cốt (Medium Density Fiberboard), có mật độ ván sợi trung bình, không phù hợp để làm ván lót sàn do thiếu độ cứng và độ chịu nước. Thay vào đó, MDF thường được sử dụng trong sản xuất nội thất như bàn ghế, cửa, và tủ.
Quy trình sản xuất cốt giá gỗ công nghiệp MDF cốt xanh bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Sơ chế gỗ.
- Bước 2: Loại bỏ nhựa cây và nước từ gỗ, và làm mềm gỗ bằng cách sử dụng nhiều phương pháp như sưởi ấm ở nhiệt độ 40-60 độ C hoặc hấp từ 3 đến 7 phút ở nhiệt độ 175-195 °C.
- Bước 3: Chế biến gỗ thành sợi gỗ nhỏ và mịn bằng máy móc chuyên dụng.
- Bước 4: Pha trộn sợi gỗ với keo đặc biệt và các chất phụ gia.
- Bước 5: Trải và cán đều sợi gỗ để tránh hiện tượng vón cục.
- Bước 6: Ép các sợi gỗ thành tấm MDF. Trước khi ép nóng, tấm gỗ được ép sơ bộ.
- Bước 7: Tạo hình cho tấm MDF bằng cách làm mát tấm sau khi ép nóng, và thực hiện việc tỉa và nhám cho bề mặt phẳng mịn. Cuối cùng, tấm MDF được cắt thành các miếng theo yêu cầu của nhà sản xuất.
Ván MDF có độ dày từ 3 ly đến 25 ly tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, với tỷ trọng trung bình từ 600 đến 800 kg/m3. Các loại gỗ công nghiệp, các chất phụ gia pha trộn vào bột gỗ có tác động lớn đến chất lượng của ván. Các loại MDF thường được phân biệt qua màu sắc:
-
MDF thông thường: Màu tự nhiên của bột gỗ (vàng nâu) với sợi gỗ được liên kết bằng keo UF (urea formaldehyde).
-
MDF xanh (MDF chịu nước), giá gỗ công nghiệp MDF cốt xanh : Có khả năng chống nước nhờ vào keo MUF (Melamine Urea Formaldehyde) hoặc keo PF (Phenol Formaldehyde).
-
MDF hồng (MDF chống cháy): Giảm thiệt hại khi cháy với thời gian bắt lửa lâu, lửa cháy nhỏ và ít khói. Khả năng chống cháy của MDF đến từ keo chống cháy hoặc các nguyên liệu như thạch cao, xi măng được pha trộn vào.
2.3 Cốt gỗ công nghiệp MFC
Ván gỗ công nghiệp cốt xanh trung quốc
Ván dăm, hay còn được gọi là Oka hoặc Particle Board (PB), là một loại vật liệu gỗ đơn giản trong quá trình chế tạo. Không giống như HDF hay MDF, ván dăm không yêu cầu quá trình nghiền nhuyễn gỗ tự nhiên thành sợi hoặc bột.
Thay vào đó, nó được sản xuất bằng cách kết hợp các dăm gỗ với keo UF (Urea Formaldehyde) và sau đó ép nóng. Ván dăm thường được sử dụng cho các mục đích như làm kệ đỡ hàng (pallet).
Ván dăm là một sản phẩm tận dụng các phần gỗ thừa từ quá trình xử lý gỗ thô như cành cây và vụn gỗ. Do được làm từ các phần gỗ thừa và dăm gỗ, ván dăm thường có giá thành thấp và chất lượng không cao.
Để sử dụng, bề mặt của ván dăm thường được phủ một lớp chất liệu như veneer, melamine, hoặc acrylic.
2.4 Cốt gỗ OSB
Ván gỗ công nghiệp cốt xanh
Ván dăm định hướng, được biết đến với tên gọi tiếng Anh là Oriented Strand Board (OSB), được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp gỗ ở Việt Nam với các biệt danh như "ván tóp mỡ" hoặc "ván dăm bào". OSB được đánh giá có chất lượng cao hơn so với ván dăm thông thường (PB) và được sử dụng trong nhiều ứng dụng như ván lót sàn, vách ngăn, và kệ trưng bày.
Quy trình sản xuất ván dăm định hướng không khác biệt nhiều so với ván dăm thông thường, với các thành phần chính bao gồm:
- Dăm gỗ của OSB thường là các dăm lớn hoặc vỏ cây được sắp xếp theo một hướng cụ thể.
- Keo sử dụng trong OSB thường là loại PF (Phenol Formaldehyde) hoặc MUF (Melamine Urea Formaldehyde).
Ngoài ra, tỷ lệ giữa các thành phần trong OSB và PB có sự khác biệt như sau:
- Thành phần của OSB thường bao gồm khoảng 90-95% dăm gỗ, 5% keo và 5% các chất phụ gia (nếu có).
- Thành phần của PB thường bao gồm khoảng 80% dăm gỗ, 10% keo, 9% nước, và 1% các chất phụ gia khác.
2.5 Cốt gỗ công nghiệp CDF
Ván gỗ công nghiệp CDF
Cốt gỗ công nghiệp CDF (Compact Density Fiberboard) được xem như một phiên bản cao cấp của HDF (Black HDF). Các loại gỗ công nghiệp, CDF có màu đen đặc trưng, nhẹ và mỏng nhưng cực kỳ cứng cáp. Đặc điểm này làm cho ván CDF được ưa chuộng trong các môi trường ẩm ướt nhờ khả năng chịu nước ưu việt của nó.
Màu đen của CDF là một sự lựa chọn dễ dàng phối hợp, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất. Đặc biệt, màu sắc này giúp bảo quản vẻ đẹp của ván khi được cắt và định hình.
Bề mặt mịn của ván CDF không đòi hỏi việc áp dụng lớp phủ bề mặt. Chỉ cần một lớp dầu lau qua là ván trở thành một vật trang trí hiện đại hoàn hảo.
3. Ứng dụng cho các loại cốt gỗ công nghiệp cốt xanh
Cốt gỗ công nghiệp | Hình thức | Ứng dụng |
---|---|---|
PB | Ván dăm | Làm kệ kê hàng (Patlet) |
MFC | Ván dăm phủ melamine | Làm vật dụng ngắn hạn |
OSB | Ván dăm định hướng (ván dăm chất lượng cao) | Ván lót sàn chịu lực, Tấm ốp trang trí, Kệ đựng hàng |
MDF | Ván sợi mật độ trung bình | Làm vật dụng dài hạn |
HDF | Ván sợi mật độ cao | Ván lót sàn, Ốp tường, Ốp trần, Ốp mặt bậc cầu thang |
CDF (HDF cốt đen) | Ván sợi có mật độ cao hơn ván HDF và có khả năng chịu nước ưu việt | Ván lót sàn chịu nước, Tấm ốp trang trí khu vực có độ ẩm cao, Vách trang trí điêu khắc thủ công |
4. Các chất liệu phủ bề mặt tốt cho cốt các loại gỗ công nghiệp
4.1 Phủ bề mặt Melamine
Các chất liệu phủ bề mặt tốt cho cốt gỗ công nghiệp
Melamine là một loại bề mặt nhựa tổng hợp với độ dày rất mỏng, khoảng từ 0.4 đến 1 zem (tương đương với 0.04 đến 0.1mm). Nó được áp dụng lên các loại cốt gỗ như Ván dăm (Okal) hoặc Ván mịn (MDF). Thông thường, tấm gỗ Melamine có độ dày là 18mm hoặc 25mm sau khi được hoàn thiện.
4.2 Phủ mặt Laminate
Phủ mặt Laminate
Laminate là một loại bề mặt nhựa tổng hợp, tương tự như Melamine, nhưng có độ dày nhiều hơn đáng kể. Độ dày của laminate dao động từ 0.5 đến 1mm tùy thuộc vào loại, tuy nhiên thường thì laminate sử dụng có độ dày là 0.7 hoặc 0.8mm. MFC cũng như Laminate chủ yếu được phủ lên các loại cốt gỗ như Ván dán (Okal) hoặc Ván mịn (MDF).
Laminate với họa tiết vân gỗ hoặc vân đá thường rất thu hút với những người yêu thích phong cách tự nhiên. Bề mặt của chúng thậm chí còn có thể có độ nhám, sần sùi giống như gỗ hoặc đá tự nhiên. Loại laminate này được ưa chuộng nhất trên thị trường và thường được sử dụng cho các công trình nhà ở, văn phòng, khách sạn hoặc các công trình công cộng.
Laminate màu trơn thích hợp cho các trang trí mang tính hiện đại như tấm ốp tường, ốp trần, quầy, kệ. Loại này có sẵn hơn 100 màu sắc để người tiêu dùng lựa chọn.
Đối với các công trình như quán ăn, cửa hàng, siêu thị, showroom... nơi cần màu sắc bắt mắt, giải pháp về màu sắc của Laminate là lựa chọn tuyệt vời. Laminate có các màu như xanh, đỏ, cam, nhũ với bề mặt gương bóng, lấp lánh và phản chiếu ánh sáng hoặc bề mặt kính tạo cảm giác bóng bẩy và có chiều sâu. Loại laminate này phù hợp cho các không gian lớn, sang trọng như đại sảnh, hành lang hoặc hội trường của các khách sạn, cao ốc, bởi tính chất phản chiếu ánh sáng giúp tăng thêm sự lung linh cho không gian.
4.3 Phủ bề mặt Veneer
Phủ bề mặt Veneer
Veneer là một loại gỗ tự nhiên được chế biến từ cây sau khi được khai thác, thông qua quá trình cắt (bóc ly tâm) thành các lớp mỏng có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Kích thước của các lớp veneer thường dao động từ khoảng 180mm đến 240mm chiều rộng và chiều dài tương ứng. Sau đó, các lớp veneer được phơi và sấy khô.
Quá trình sản xuất veneer thường bắt đầu bằng việc sử dụng một lớp ván, thường là MDF, ván ép hoặc okal có độ dày khoảng 3mm, được tráng keo trên bề mặt.
Các tấm veneer sau đó được nối (may) lại theo quy cách chuẩn (thường là 1200 x 2400mm) bằng keo, sau đó được dán lên lớp nền đã tráng keo.
Tấm này sau đó được ép lại bằng máy, có thể sử dụng phương pháp ép nguội hoặc ép nóng, cho đến khi mặt bề mặt trở nên phẳng và dính.
Cuối cùng, một máy chà nhám được sử dụng để tạo ra bề mặt veneer láng mịn và đẹp mắt. Ván gỗ công nghiệp giá rẻ.
Veneer không chỉ là một giải pháp kinh tế hơn so với gỗ tự nhiên mà còn mang lại vẻ đẹp độc đáo và đẳng cấp của gỗ tự nhiên. Nó cũng có nhiều tính năng như chống cong vênh, chống mối mọt và có thể được chế tạo với nhiều họa tiết khác nhau như vân chéo, vân ngang, vân dọc, và đảo vân. Nếu sử dụng cốt gỗ Finger, veneer có thể biến thành gỗ tự nhiên hoàn toàn, mang lại tính chắc chắn và đẹp mắt cao.
4.4 Bề mặt gỗ Acrylic
Bề mặt gỗ Acrylic
Acrylic hay còn được gọi là Mica hoặc nhựa trong suốt là một loại bề mặt nổi bật với vẻ đẹp sáng bóng và hiện đại. Mica có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tạo ra sự đa dạng cho các dự án thiết kế.
Các ưu điểm của Acrylic bao gồm:
- Đa dạng về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
- Tạo ra ánh sáng hiện đại, làm tăng vẻ đẹp cho không gian nội thất.
- Trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển.
- Dễ dàng tạo hình và định dạng theo yêu cầu của dự án. Ván gỗ công nghiệp giá rẻ.
- Bền, khó bể vỡ khi chịu tác động vật lý, giúp bảo vệ bề mặt lâu dài.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo quản, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ cao, tạo điểm nhấn cho không gian nội thất.
Nhờ những đặc tính nổi bật này, Acrylic đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực nội thất tại Việt Nam. Bề mặt Acrylic thường được ưa chuộng trong thiết kế bếp, mang lại không gian sang trọng và hiện đại cho các dự án nội thất.
Phân biệt được các loại cốt gỗ công nghiệp sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được vật liệu phù hợp nhất cho ngôi nhà, công trình,... của mình. Hy vọng qua bài viết này, các độc giả của An Thịnh Tiến Plastic đã có thêm những kiến thức hữu ích nhất. về cốt gỗ công nghiệp.
CÔNG TY CỔ PHẦN AN THỊNH TIẾN PLASTIC
Địa chỉ: Km số 7, Quốc Lộ 1A, Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam, Hà-Nam, Việt Nam
Hotline: 0975217088
Email: anthinhtienplastic@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/ATTPLS/
Có nên dùng sàn nhựa dán keo không?
Wednesday,
30/10/2024
TOP vật liệu lót sàn thịnh hành nhất năm 2024
Wednesday,
30/10/2024
Hướng dẫn cách thi công sàn nhựa giả gỗ tại nhà
Tuesday,
29/10/2024
Kinh nghiệm chọn mua sàn nhựa giả gỗ tốt nhất
Tuesday,
29/10/2024