-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Gỗ HDF là gỗ gì? Ván HDF và MDF cái nào tốt hơn?
Friday,
15/03/2024
0
Gỗ HDF hay còn gọi là gỗ High Density Fibreboard với tỉ trọng gỗ trong một sản phẩm là rất nhiều giúp cho loại gỗ này luôn chắc chắn, chất lượng. Hãy cùng An Thịnh Tiến Plastic tìm hiểu thêm gỗ HDF là gỗ gì cũng như tìm hiểu ván HDF và MDF cái nào tốt hơn qua bài viết dưới đây.
1. Gỗ HDF là gỗ gì?
Gỗ HDF là gỗ gì?
HDF - High Density Fiberboard là một dạng gỗ công nghiệp với mật độ cao. Nguyên liệu chính để sản xuất loại gỗ này là từ sợi bột gỗ được nghiền nhỏ từ thân cây gỗ ngắn. Sau đó, sợi bột gỗ này được kết hợp với các loại keo và các chất phụ gia khác. Mật độ trung bình của HDF dao động từ 800 đến 1040 kg/m3. Điều này là do HDF có cấu trúc mật độ cao, giúp phủ kín mọi khe hở, tạo ra khả năng chống ẩm, chống mối mọt và chịu lực tốt hơn so với các loại gỗ khác.
Hiện nay, HDF được chia thành hai loại chính: HDF chống ẩm và HDF thông thường. HDF chống ẩm đã được sản xuất với sự thay thế của keo UF (urea formaldehyde) bằng các loại keo khác như MUF (melamine urea formaldehyde), MF (melamine formaldehyde) hoặc nhựa Phenolic. Các loại keo này giúp tăng cường khả năng chống ẩm cho gỗ. Để phân biệt HDF chống ẩm và HDF thông thường, các nhà sản xuất đã thêm màu xanh vào HDF chống ẩm.
Kích thước thông dụng của HDF bao gồm 1220 x 2440mm và 1830 x 2440mm, với độ dày từ 6 đến 24mm, phù hợp cho việc sản xuất nhiều loại đồ nội thất gỗ công nghiệp khác nhau. Bên cạnh đó, HDF thường được sử dụng làm cốt ván cho sàn gỗ công nghiệp do khả năng chịu lực tốt và mật độ lớn của nó.
2. Cấu tạo của gỗ công nghiệp HDF
Cấu tạo của gỗ công nghiệp HDF
Gỗ ép công nghiệp HDF được hình thành từ 80% - 85% gỗ tự nhiên, sử dụng nguyên liệu từ các phần thừa của gỗ như vụn gỗ, cành cây, và gỗ tái chế ngắn ngày làm chất liệu chính. Những nguyên liệu này được chế biến thành cốt gỗ tấm sau khi trải qua quá trình luộc và sấy khô ở nhiệt độ từ 1000°C đến 2000°C để loại bỏ nhựa và nước.
Để tạo hình cho tấm HDF, chúng được ép dưới áp suất cao khoảng 850 - 870 kg/cm2, tạo ra các tấm có kích thước tiêu chuẩn là 2000mm x 2400mm, độ dày từ 6mm đến 24mm, hoặc các kích thước khác tùy theo nhu cầu sử dụng.
Sau khi được cắt thành các kích thước mong muốn, các tấm gỗ HDF sẽ được xử lý bề mặt và phủ lớp vân gỗ cùng lớp phủ bề mặt. Gỗ HDF là gỗ gì? Lớp phủ bề mặt này được tạo ra từ nhựa Melamine Resin và sợi thủy tinh, tạo ra một bề mặt trong suốt giúp bảo tồn màu sắc và vân gỗ lâu dài, đồng thời bảo vệ bề mặt của tấm gỗ HDF, gỗ HDF chống ẩm.
Vì vậy, HDF được coi là ván ép chất lượng cao nhất trong các loại gỗ ép hiện nay.
3. Ưu điểm và nhược điểm của ván gỗ công nghiệp HDF
3.1 Ưu điểm
Ưu điểm và nhược điểm của ván gỗ công nghiệp HDF
Các ưu điểm của ván gỗ HDF VÀ MDF:
-
Khả năng chịu trọng tải cao: Với tỷ trọng gỗ trung bình từ 800 đến 1040 kg/m3, ván công nghiệp HDF có độ cứng cao, giúp tăng khả năng chịu trọng lượng lớn. Điều này rất hữu ích trong việc sử dụng làm kệ tủ, giá treo, hoặc bàn trang điểm dính tường để tiết kiệm diện tích cho các không gian chật hẹp.
-
Khả năng bắt vít tốt: Do tính cứng và khả năng chịu trọng lực tốt, gỗ HDF có khả năng bắt vít tốt hơn so với các loại ván MDF. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho việc thiết kế kệ đựng, giá treo đồ trên tường, và bàn phấn treo tường.
-
Tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt bóng mịn và phẳng, gỗ HDF dễ dàng được trang trí bằng các loại vật liệu như giấy trang trí nhúng keo Melamine, tấm Laminates, hoặc tấm Veneer. Sự đa dạng trong màu sắc và các vân gỗ giúp tạo ra nhiều sự lựa chọn cho đồ nội thất gỗ công nghiệp.
-
Thân thiện với sức khỏe: Với thành phần chính là 80 - 85% các sợi bột gỗ tự nhiên, gỗ HDF chống ẩm, gỗ HDF được coi là thân thiện với sức khỏe và môi trường. Nhiều loại ván gỗ HDF còn đạt tiêu chuẩn E2, E1 về hàm lượng phát thải formaldehyde, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng và gia đình.
3.2 Nhược điểm
Ưu điểm và nhược điểm của ván gỗ công nghiệp HDF
Nhược điểm của ván công nghiệp HDF
-
Hạn chế trong thi công: Một trong những hạn chế của ván gỗ công nghiệp HDF là khả năng thi công chỉ ở dạng phẳng. Không thể tạo hình hoặc uốn cong như các loại gỗ tự nhiên do cấu trúc của nó, được tạo thành từ sợi bột gỗ liên kết bởi keo, làm cho việc gọt và tạo hình trở nên khó khăn.
-
Giá thành cao: Ván gỗ công nghiệp HDF có giá thành cao do tỷ trọng gỗ trung bình cao và tỷ lệ lớn (80 - 85%) thành phần bột gỗ. Điều này làm tăng chi phí sản xuất và giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Mặc dù có những hạn chế này, sàn gỗ HDF, ván công nghiệp HDF vẫn là một lựa chọn phổ biến được sử dụng rộng rãi hiện nay nhờ vào những ưu điểm và tính năng nổi bật của nó.
4. Các loại gỗ HDF được sử dụng phổ biến nhất hiện nay
4.1 Gỗ HDF lõi trắng
Gỗ HDF chống ẩm
Gỗ HDF lõi trắng tự nhiên là loại ván ép gốc ban đầu giữ nguyên màu trắng tự nhiên của gỗ thịt mà không qua bất kỳ quá trình xử lý tẩy nhuộm nào, do đó rất an toàn cho sức khỏe. Đây là loại ván phổ biến trên thị trường, gỗ HDF chống ẩm. Gỗ HDF lõi trắng đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn cơ bản của gỗ ép công nghiệp cao cấp:
- Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
- Cấu trúc vững chắc của HDF đã được sấy khô và chống mối mọt, giảm thiểu sự cong vênh.
- Phong phú về màu sắc để người dùng lựa chọn.
- Các vân gỗ HDF giống như gỗ tự nhiên.
- Bề mặt nhẵn bóng và đồng đều màu sắc, tạo sự hài hòa trong không gian lắp đặt.
- Mật độ nén lớn bên trong tăng khả năng chống ẩm so với các loại gỗ công nghiệp khác.
- Độ cứng cao và cảm nhận rõ ràng khi cầm.
- Khả năng chống va đập tốt.
- Thân thiện với môi trường và an toàn cho người sử dụng vì chủ yếu là bột gỗ tự nhiên và không sử dụng phẩm màu công nghiệp chưa được kiểm định.
- Để tăng tính thẩm mỹ, có thể phủ các bề mặt bằng veneer, laminate, melamine với các hoa văn vân gỗ, vân đá, cung cấp nhiều lựa chọn thẩm mỹ và chất lượng cao cho người dùng.
4.2 Gỗ HDF lõi xanh
Gỗ HDF lõi xanh
Gỗ HDF lõi xanh là một loại ván ép gỗ phổ biến trên thị trường, nhưng đánh giá về khả năng chống ẩm của nó không phải lúc nào cũng chính xác. Mặc dù các sản phẩm cao cấp nhập khẩu có thể có khả năng chống ẩm tốt với lực ép cao, nhưng màu xanh không liên quan trực tiếp đến điều này.
Trên thực tế, có nhiều nhà sản xuất trong nước sử dụng phẩm màu không kiểm định để tạo màu xanh, gắn mác sản phẩm là gỗ siêu chống ẩm. Điều này có thể dẫn đến mua phải sản phẩm kém chất lượng và tiềm ẩn nguy cơ độc hại cho sức khỏe và môi trường.
5. So sánh gỗ HDF và MDF
So sánh gỗ HDF và MDF
HDF (High Density Fibreboard) và MDF (Medium Density Fibreboard) đều là sản phẩm từ sợi gỗ nhân tạo. Tuy nhiên, gỗ HDF chống ẩm, HDF thường có chất lượng và độ bền cao hơn với tỉ trọng trung bình lên đến 900kg/m3, so với MDF chỉ từ 680kg/m3 đến 730kg/m3.
HDF thường được ứng dụng trong sàn gỗ và cửa gỗ cao cấp, trong khi MDF thường dùng cho đồ nội thất như bàn ghế, tủ bếp. HDF và MDF có sự khác biệt rõ ràng về cấu tạo và mục đích sử dụng.
6. Cách chọn gỗ HDF đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng
Để lựa chọn một tấm ván ép gỗ công nghiệp HDF đạt chuẩn chất lượng và mang lại trải nghiệm tuyệt vời, bạn cần chú ý đến những tiêu chí sau:
-
Xuất xứ và Minh bạch: Hãy lựa chọn ván gỗ có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Sản phẩm được sản xuất và nhập khẩu từ các quốc gia có tiêu chuẩn thương mại cao và tuân thủ quy trình sản xuất hiện đại thường có chất lượng tốt hơn. Thông tin minh bạch về nơi sản xuất và quy trình sản xuất sẽ tạo nên độ tin cậy cao cho sản phẩm.
-
Chứng nhận chất lượng: Kiểm tra các giấy tờ liên quan đến chứng nhận chất lượng của sản phẩm. Các chỉ số như tỷ lệ nén ép, khả năng chịu lực, và độ giãn nở là các tiêu chuẩn đánh giá sự ổn định và đáng tin cậy của ván gỗ HDF, sàn gỗ HDF.
-
An toàn và Sức khỏe: Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe. Gỗ HDF là gỗ gì? Sàn gỗ công nghiệp cao cấp thường đạt tiêu chuẩn về nồng độ Formaldehyde thấp, đặc biệt là tiêu chuẩn E1, để tránh gây ra các vấn đề về hô hấp và sức khỏe khi sử dụng.
-
Bảo vệ môi trường: Hãy ưu tiên lựa chọn các sản phẩm được sản xuất từ nguồn nguyên liệu rừng tái sinh hoặc từ rừng trồng, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và giúp bảo vệ tài nguyên rừng.
Qua việc chú ý đến những tiêu chí trên, bạn sẽ có thể lựa chọn được sản phẩm ván gỗ HDF chất lượng và phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
7. Ứng dụng của gỗ công nghiệp HDF trong nội thất
7.1 Sử dụng gỗ HDF làm nội thất
Ván HDF và MDF cái nào tốt hơn cho nội thất
Loại vật liệu này không chỉ có giá thành thấp hơn so với gỗ tự nhiên mà còn mang lại tính thẩm mỹ hiện đại và độ bền cao. Điều này khiến cho bộ bàn ghế từ gỗ HDF trở thành lựa chọn phổ biến cho các loại bàn học, bàn ăn, hoặc bàn làm việc.
Không chỉ vậy, các chiếc tủ từ gỗ ép HDF cũng được ưa chuộng. Gỗ HDF là gỗ gì? Gỗ HDF chống ẩm, Với khả năng chống ẩm và chống mối mọt tốt, các tủ từ gỗ HDF thích hợp cho việc sử dụng trong phòng ngủ hoặc phòng bếp mà không làm tăng thêm sự cồng kềnh.
Sau khi được ép thành tấm, ván công nghiệp thường được trang trí với các mẫu vân gỗ, vân đá, hoặc các màu sắc khác nhau để tạo ra sự đa dạng về mặt thẩm mỹ và đáp ứng được nhiều nhu cầu của người dùng.
7.2 Sử dụng gỗ HDF làm sàn gỗ
Sử dụng gỗ HDF làm sàn gỗ
Thêm vào đó, sàn gỗ từ cốt gỗ công nghiệp HDF cũng là một ứng dụng hàng đầu của loại vật liệu này.
Với độ bền cao, khả năng chống nước và chống cong vênh vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao cấp, sàn gỗ HDF đang trở thành lựa chọn phổ biến thay thế các loại sàn gỗ tự nhiên có giá thành cao hơn, mang lại giá trị tốt nhất cho ngôi nhà.
7.3 Sử dụng gỗ HDF làm cửa gỗ
Sử dụng gỗ HDF làm cửa gỗ
Với khả năng cách âm xuất sắc, ván HDF cũng được sử dụng rộng rãi làm cửa ra vào cho nhiều ngôi nhà. Điều này đặc biệt hữu ích cho các căn nhà ở khu vực đông đúc hoặc ven đường với nhiều tiếng ồn.
Bằng cách sử dụng cửa gỗ HDF, bạn không chỉ tạo ra một không gian an toàn mà còn mang lại cảm giác yên bình cho tổ ấm của mình.
8. Một số câu hỏi khác liên quan đến gỗ HDF
8.1 Gỗ HDF dễ bị ngấm nước không?
Cốt gỗ HDF có khả năng chịu nước tốt, phụ thuộc vào quy trình sản xuất và tỷ lệ nén ép. Với tỷ lệ nén từ 850kg/m3 đến 900kg/m3 (thậm chí lên tới 1050kg/m3), gỗ HDF chống ẩm, ván HDF chống ẩm và chịu nước rất tốt. Thử nghiệm thực tế cho thấy sau 24 giờ ngâm nước, độ trương nở chỉ ở mức 6% - 7%, không gây phồng rộp hoặc cong vênh.
Do đó, ván HDF là lựa chọn hàng đầu cho sản phẩm gỗ ép chất lượng cao và chịu nước vượt trội.
8.2 Gía Gỗ HDF có đắt không?
Ván HDF, sàn gỗ HDF thường được sản xuất từ sợi gỗ của các loại cây trồng tự nhiên như cao su, tràm, bạch đằng, hoặc thông. Với những đặc tính nổi bật vượt trội, giá thành của gỗ ép HDF thường cao hơn so với MDF và MFC. Gía gỗ HDF có đắt không? Do đó, nó được ứng dụng rộng rãi trong các dự án cao cấp và được các nhà đầu tư ưa chuộng.
Bề mặt của ván HDF có thể được phủ bằng lớp veneer, hoặc phủ melamine tùy thuộc vào nhu cầu của dự án, tạo ra tính đa dạng cho mọi công trình.Gỗ HDF là gỗ gì? Giá gỗ HDF dao động từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng tùy thuộc vào kích thước và độ dày của tấm, thường là 8mm, 12mm, hoặc 15mm.
Giá gỗ HDF phủ Melamine
Ván gỗ công nghiệp HDF là một trong những chọn phổ biến và tối ưu nhất hiện nay với vô vàn những ưu điểm nổi trội. Hy vọng qua bài viết này, các độc giả của An Thịnh Tiến Plastic đã có thêm những kiến thức xoay quanh chủ đề gỗ HDF là gỗ gì cũng như chọn được cho mình địa chỉ cung cấp uy tín nhất.
Bạn có thể tham khảo Tấm ốp tường pvc nano là gì tại đây
CÔNG TY CỔ PHẦN AN THỊNH TIẾN PLASTIC
Địa chỉ: Km số 7, Quốc Lộ 1A, Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam, Hà-Nam, Việt Nam
Hotline: 0975217088
Email: anthinhtienplastic@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/ATTPLS/
Con dê là tuổi gì? Sinh năm bao nhiêu và mệnh gì?
Wednesday,
04/12/2024
Canh Thân 1980 mệnh gì? Hợp màu gì để thu hút tài lộc
Tuesday,
03/12/2024
Nam sinh năm 1963 mệnh gì? 1963 tuổi gì bao nhiêu tuổi?
Tuesday,
03/12/2024
Thiên Bình hợp với màu gì để có thể mang lại may mắn
Monday,
02/12/2024