-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GIẢI ĐÁP: Nhựa PVC và nhựa PS khác nhau chỗ nào?
Wednesday,
13/03/2024
0
Nhựa PVC và nhựa PS là các loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhất là trong ngành nội thất nhựa. Chúng sở hữu những ưu điểm và nhược điểm riêng mà bạn nên cân nhắc trước khi dùng. Vậy nhựa PVC và nhựa PS khác nhau chỗ nào? Làm sao để phân biệt 2 loại nhựa này? Hãy cùng An Thịnh Tiến Plastic tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
1. Nhựa PVC là gì?
Nhựa PVC là gì?
Nhựa PVC là một loại polime dẻo nhiệt được ứng dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Đặc tính linh hoạt của nó là điều được biết đến nhiều nhất, từ ban đầu nhựa PVC có độ cứng và giòn, nhưng dễ dàng trở nên mềm dẻo hơn khi thêm chất hóa dẻo.
Đối với ngành công nghiệp sản xuất, PVC cung cấp nhiều tính năng hữu ích trong cả dạng cứng và mềm. Nhựa PVC (Polyvinyl chloride) được hình thành thông qua phản ứng trùng hợp VC (vinylchloride), đó là ưu điểm mạnh mẽ của nó.
Nhựa PVC được ứng dụng như thế nào?
- Tạo màng phủ cho bao bì, áo mưa,...
- Sử dụng làm vật liệu cách điện cho dây điện, cáp và các thiết bị điện khác.
- Sản xuất đường ống nước và ống xử lý chất thải.
- Dùng để làm vật liệu trang trí như tấm ốp và phào chỉ nhựa.
- Có thể được áp dụng làm vật liệu cách nhiệt cho tấm ốp tường, rèm nhựa cách nhiệt và các ứng dụng khác.
Xem thêm: Phào chỉ nhựa PVC là gì? Hướng dẫn thi công phào chỉ nhựa PVC
2. Nhựa PS là gì?
Nhựa PS là gì
Polystyrene (PS) là một loại polime nhiệt dẻo được hình thành từ phản ứng trùng hợp Stiren. Loại nhựa này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm tiêu dùng và là một trong những lựa chọn phổ biến.
PS không mùi, không màu và dễ dàng được tạo màu. Quá trình gia công PS đơn giản, có thể thực hiện thông qua phương pháp ép và ép phun ở nhiệt độ khoảng 180 - 200 độ C. Chính vì vậy, PS là vật liệu lý tưởng để tạo ra các mẫu thiết kế đẹp mắt và trang trí.
Ứng dụng của nhựa PS:
- Được sử dụng trong vỏ hộp đựng thực phẩm để bảo quản và bảo vệ sản phẩm an toàn.
- Dùng làm nguyên liệu sản xuất vỏ dụng cụ xét nghiệm và thiết bị y tế
- Là vật liệu chính được sử dụng để sản xuất vỏ cho các thiết bị điện tử như TV, điện thoại di động và nhiều sản phẩm khác.
- Dùng sản xuất tấm xốp cách nhiệt, giúp giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Vật liệu trang trí: Tấm ốp nhựa và các loại phào chỉ
Xem thêm: Phào chỉ nhựa PS là gì? Phân loại, giá bán, đặc điểm
3. So sánh giữa nhựa PVC và nhựa PS
3.1 Điểm tương đồng giữa nhựa PVC và nhựa PS
So sánh giữa nhựa PVC và nhựa PS
Cả hai chất liệu đều thuộc loại polyme nhiệt dẻo, còn được gọi là nhựa nhiệt dẻo, là loại nhựa rắn có thể hóa lỏng dưới tác động của nhiệt độ cao và trở lại trạng thái ban đầu khi nguội. Nhựa PS thuộc họ polyme nhiệt dẻo Styren, trong khi nhựa PVC thuộc họ polyme nhiệt dẻo Vinyl.
Cả nhựa PVC và nhựa PS đều được ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất vật liệu trang trí, bao gồm tấm ốp tường/ốp trần, phào chỉ, v.v. Điều này là nhờ vào khả năng chống nóng, chống nước, cách nhiệt, cách điện và kháng hóa chất của chúng.
Đặc biệt, tính linh hoạt trong quá trình gia công của polyme nhiệt dẻo giúp tạo ra những kiểu dáng trang trí đẹp mắt và đa dạng.
3.2 Điểm khác biệt giữa nhựa PVC và nhựa PS
So sánh giữa nhựa PVC và nhựa PS
Trong quá trình tạo hình vật liệu trang trí, phân biệt giữa nhựa PVC và nhựa PS chỉ bằng mắt thường là không dễ dàng. Tuy nhiên, chúng có nhiều khác biệt về tính chất vật lý như sau:
1. Độ bền:
- Trên cả ba phương diện kéo, nén và uốn, polyme nhiệt dẻo PVC thường có độ bền cao hơn nhiều. Đặc biệt, PVC dễ dàng hóa dẻo với chất phụ gia. Trong khi đó, nhựa PS thường khá cứng và giòn, không dễ uốn dẻo.
2. Nhiệt độ sử dụng:
- Nhiệt độ sử dụng của nhựa PS thường không vượt quá 70 độ C, đặc biệt là khi sử dụng làm vỏ đựng thức ăn. Vượt qua ngưỡng này có thể làm nhựa PS phát sinh Monostyren, chất có thể gây hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhựa PS có thể được sử dụng ở nhiệt độ cao hơn khoảng 70-75 độ C.
- Nhiệt độ sử dụng của nhựa PVC không thể cụ thể hóa. UPVC thường có độ bền kém khi tiếp xúc với nhiệt độ trên 60 độ C trong thời gian dài, trong khi CPVC có thể chịu nhiệt lên đến 93.3 độ C. Điều này làm cho việc phân biệt giữa nhựa PVC và nhựa PS dựa trên khả năng chịu nhiệt trở nên phức tạp hơn.
3. Khối lượng riêng:
- Nhựa PVC có khối lượng riêng cao hơn khoảng 40 g/cm3 so với nhựa PS. Do đó, vật liệu trang trí từ nhựa PVC thường có độ chắc tay cao hơn nhiều so với nhựa PS. Tuy nhiên, nhựa PS lại nhẹ hơn, làm cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn một chút.
4. Một vài loại nhựa phổ biến khác
4.1 Nhựa PE (Polyethylene)
Nhựa số 7 có an toàn không
Polyethylene (PE) là một hợp chất hữu cơ (polyme) được tạo thành từ nhiều nhóm etylen CH2-CH2 kết nối với nhau thông qua các liên kết hydro. Quá trình sản xuất PE thường thông qua phản ứng trùng hợp của các monome etylen (C2H4).
Đặc tính:
- PE có đặc tính trong suốt, nhẹ nhàng mờ mịt, với bề mặt bóng láng và mềm dẻo.
- Nó có khả năng chống thấm nước và hơi nước tốt.
- Tuy nhiên, PE lại kém trong việc chống thấm khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ.
- Về mặt nhiệt độ, PE có thể chịu được nhiệt độ cao (dưới 230 độ C) trong thời gian ngắn.
- PE dễ bị căng phồng và hư hỏng khi tiếp xúc với các chất tẩy như Alcool, Acetone, H2O2, và tinh dầu thơm.
- Nó cũng có khả năng hấp thu khí và mùi, điều này có thể làm mất giá trị cảm quan của sản phẩm.
Công dụng:
- PE thường được sử dụng để sản xuất túi xách và thùng có thể tích từ 1 đến 20 lít với độ dày khác nhau.
- Nó cũng được sử dụng để sản xuất nắp chai, đặc biệt trong trường hợp cần giữ mùi. Chai đựng thực phẩm thường được đậy bằng nắp PE để bảo quản trong môi trường không có chất gây mùi.
4.2 Nhựa PP (Polypropylen)
Nhựa số 2 có an toàn không
Polypropylene (PP) là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ phản ứng trùng hợp Propylen.
Đặc tính:
- PP có tính bền cơ học cao, với độ cứng và độ bền kéo đứt khá cao, không mềm dẻo như PE, nên thường được sử dụng để tạo thành sợi. Đặc biệt, PP dễ bị xé rách khi có một vết cắt hoặc một vết thủng nhỏ.
- Nó có màu trong suốt, với độ bóng bề mặt cao, cho phép in ấn rõ ràng.
- PP có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn 100 độ C. Tuy nhiên, nhiệt độ hàn dán mí bao bì PP (140 độ C) có thể gây chảy hư hỏng màng ghép cấu trúc bên ngoài, do đó thường ít được sử dụng làm lớp bên trong.
- Nó cũng có tính chất chống thấm O2, hơi nước, dầu mỡ và các khí khác.
Công dụng:
- PP được sử dụng làm bao bì đơn lớp để đựng và bảo quản thực phẩm mà không cần yêu cầu chống oxy hóa một cách nghiêm ngặt.
- Nó được sử dụng để tạo thành sợi và dệt thành bao bì đựng lương thực, ngũ cốc với số lượng lớn.
- PP cũng được sản xuất dưới dạng màng phủ ngoài cho các màng đa lớp, để tăng tính chống thấm khí, hơi nước, tạo khả năng in ấn cao và dễ dàng xé rách để mở bao bì (với vết đứt được tạo sẵn), cũng như tạo độ bóng cao cho bao bì.
4.3 Nhựa PET (Polyethylene terephthalate)
Polyethylene terephthalate (PET), hay còn gọi là PETE hoặc PETP, là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc họ nhựa polyester, đượced sử dụng rộng rãi trong việc tổng hợp xơ sợi, sản xuất đồ đựng đồ uống, thức ăn và các chất lỏng khác. PET cũng có thể được ép phun để tạo hình và thường được kết hợp với xơ thủy tinh trong các ứng dụng kỹ thuật.
Đặc tính:
- PET có bền cơ học cao, chịu được lực xé và va chạm, cũng như mài mòn, và có độ cứng vững cao.
- Nó không phản ứng với môi trường thực phẩm.
- PET có màu trong suốt và chống thấm khí O2 và CO2 tốt hơn so với các loại nhựa khác.
- Dù được gia nhiệt lên đến 200 độ C hoặc làm lạnh xuống -90 độ C, cấu trúc hóa học của mạch PET vẫn giữ nguyên, và tính chất chống thấm khí không thay đổi ở nhiệt độ khoảng 100 độ C.
Công dụng: Do khả năng chống thấm cao, PET thường được sử dụng để sản xuất chai, bình đựng nước uống, nước giải khát có gas. Ngoài ra, trong sản xuất đồ nhựa định hình, PET cũng được ứng dụng rộng rãi trong việc sản xuất khay đựng thực phẩm, nhờ tính chất chống thấm khí và an toàn khi ở nhiệt độ cao.
"Giải mã" các ký hiệu trên đồ nhựa
5. So sánh nhựa PP và PC
So sánh nhựa PP và PC là hai loại nhựa được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ dùng gia đình và các sản phẩm điện tử. Vậy so sánh nhựa PP và PC cái nào tốt hơn? Hãy cùng VINASPC phân tích một số điểm dưới đây để rõ hơn.
So sánh nhựa PP và PC
Đặc tính cơ lý
Nhựa PC có độ cứng và độ bền kéo cao hơn nhựa PP. Nhựa PC cũng có khả năng chống va đập tốt và chịu được ở nhiệt độ cao hơn nhựa PP. Cả hai loại nhựa này đều có khả năng uốn cong để tạo hình.
Chịu nhiệt
Nhựa PC có khả năng chịu nhiệt tới khoảng 130 – 140°C, nhưng có thể chịu nhiệt cao hơn nếu được gia cố hoặc xử lý đặc biệt.
Còn nhựa PP có khả năng chịu nhiệt thấp hơn khoảng 100 – 130°C, còn tùy thuộc vào chất lượng thành phần và quá trình sản xuất nó.
So sánh nhựa PP và PC
Khả năng cách điện
Nhựa PC và PP đều có có khả năng cách điện tốt, và nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cần chịu được điện áp cao hay các ứng dụng cách điện.
Trong suốt
Nhựa PC thường trong suốt và có khả năng giữ màu sắc tốt, vì vậy nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự trong suốt. Còn nhựa PP thường không trong suốt, có màu trắng hoặc màu khác.
Trên đây, là một số điểm dùng để so sánh nhựa PP và nhựa PC. Tùy vào mục đích sử dụng mà bạn có thể lựa chọn loại nhựa nào phù hợp với nhu cầu cá nhân và ngân sách của mình.
6. So sánh nhựa PP và PVC
Tấm nhựa PVC và tấm nhựa PP đều là tấm nhựa kỹ thuật, đều có ứng dụng trong các lĩnh vực như: gia công bể chứa hóa xít xi mạ, làm thớt dập cắt công nghiệp, thiết bị lọc nước, thiết bị xử lý môi trường…song mỗi tấm nhựa một ưu điểm nhược điểm khác nhau. Dưới đây An Thịnh Tiến sẽ so sánh nhựa pp và pvc từ đó Quý khách sẽ có lựa chọn tấm nhựa phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng.
6.1. Tấm nhựa PVC
So sánh nhựa PP và PVC
Đặc tính:
- Cứng chắc hơn nhựa PP
- Độ bền cao, chịu va đập lớn mà khó có thể biến dạng
- Khả năng chống ăn mòn, chịu được môi trường axit và nhiệt độ cao lên đến 60 – 70 độ C, so sánh nhựa pp và pvc.
- Chống thấm, không bắt cháy, cách điện
Ứng dụng:
So sánh nhựa PP và PVC
- Gia công thiết bị khai thác khoáng sản (chẳng hạn vít xoắn tuyển quặng)
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng
- Sản xuất thiết bị lọc nước, thiết bị điện điện tử
- Gia công khuôn dập cơ khí
- Làm tấm pallet kê gạch không nung, so sánh nhựa pp và pvc
- Tấm nhựa PVC mỏng làm khuôn dầy, gá may mặc
6.2. Tấm nhựa PP
So sánh nhựa PP và PVC
Đặc tính:
- Tấm nhựa PP chịu nhiệt độ lên đến 100 độ C, ổn định tốt nhất ở nhiệt độ dưới 80 độ C.
- Độ bền cao, chịu va đập lớn mà khó có thể biến dạng
- Chống thấm, không bắt cháy, cách điện, so sánh nhựa pp và pvc
Ứng dụng:
So sánh nhựa PP và PVC
- Tấm nhựa PP còn được dùng để sản xuất thớt nhựa chế biến thực phẩm và thớt dập cắt công nghiệp sử dụng trong ngành may mặc, giày dép…
- Tấm nhựa PP còn được ứng dụng để làm bồn chứa hóa chất rất hiệu quả.
- Nhờ độ bền cao, chịu áp lực tốt, không chứa thành phần độc hại, giá thành rẻ, so sánh nhựa pp và pvc tính kết nối cao nên nhựa PP được ứng dụng rất nhiều trong khâu sản xuất công nghiệp.
7. Nhựa PS có an toàn không?
Nhựa PS có an toàn không?
Ở nhiệt độ thường, nhựa PS có an toàn không cho người dùng. Chúng không gây độc hại, không màu, mùi nên được ứng dụng nhiều làm các loại bao bì đựng thực phẩm dùng một lần.
Tuy nhiên, trong môi trường nhiệt độ cao, nhựa PS lại không an toàn cho người dùng, nhựa PS có an toàn không . Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, chúng thải ra một lượng lớn các monostiren, rất hại cho gan. Trong trường hợp hít phải chúng có thể gây ra tình trạng ngộ độc, gây chóng mặt, đau đầu, mệt mòi,… Thậm chí có thể gây vô sinh và làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư.
7.1. Nhựa PP và PC có an toàn không
Nhựa PP và PC có an toàn không
Nhìn chung nhựa PC an toàn,nhựa PP và PC có an toàn không không độc hại, nó chỉ độc hại ở dạng lỏng. Trong quá trình sản xuất nhựa PC sẽ giải phóng ra một lượng Bisphenol A (BPA) trong quá trình thủy phân. Theo nghiên cứu mới nhất, chỉ cần BPA chuyển đổi thành cấu trúc dẻo trong quá trình sản xuất, sản phẩm hoàn toàn sẽ không có BPA.
Nếu trong quá trình sản xuất BPA thành dạng dẻo, chưa thành công trong cấu trúc nhựa PC. Điều này sẽ biến chúng thành chất độc hại, gây ung thư, ảnh hưởng tới sức khỏe người dùng, ,nhựa PP và PC có an toàn không không.
7.2. Nhựa PP, PE có an toàn không?
Nhựa PP, PE có an toàn không?
Nhựa PE có an toàn không là câu hỏi nhận được nhiều sự quan tâm nhất. Với những đặc tính trên, nhựa PE thể rắn sẽ không gây độc hại cho người sử dụng. Đây là lý do tại sao nhựa PE thường được sử dụng làm dụng cụ trong chế biến, bảo quản thực phẩm
Tuy nhiên, nhựa PE có thể gây độc nếu hít phải hoặc hấp thụ qua da hoặc mắt dưới dạng hơi hoặc chất lỏng. Nói một cách đơn giản, khi nhựa PE tham gia vào quá trình sản xuất hóa lỏng sẽ thải ra các chất độc hại. Vì vậy, bạn phải tuân theo hướng dẫn để xử lý nhựa PE nóng chảy một cách an toàn.
Do đó, khi sử dụng sản phẩm nhựa PE, bạn cần lưu ý:
- Tránh đun nóng sản phẩm nhựa PE trong nồi chiên không dầu hoặc lò vi sóng ở nhiệt độ trên 110 độ C. Hành động này đặc biệt nguy hiểm khi chứa thực phẩm nhiều chất béo nếu thiết bị của bạn không được thiết kế chuyên biệt cho thực phẩm nóng.
- Làm sạch hộp nhựa PE bằng cách dùng khăn giấy lau sạch dầu mỡ trên bề mặt, sau đó rửa sạch bằng nước rửa chén. Tuyệt đối không rửa nhựa PE bằng nước sôi hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.
- Không để sản phẩm nhựa PE trong môi trường có mùi tránh mùi hôi bám vào sản phẩm nhựa PE.
8. Công thức hóa học của nhựa PVC
Công thức hóa học của nhựa PVC
Công thức hóa học của nhựa PVC là: (-CH2-CHCl-)n.
9. Công thức hóa học của nhựa PE
Công thức hóa học của nhựa PE
Công thức hóa học của nhựa PE là: [-CH2-CH2-]n
10. Công thức hóa học của nhựa PP
Công thức hóa học của nhựa PP
Công thức hóa học của nhựa PP là: (C3H6)n
Đều là nhựa polyme nhiệt dẻo nhưng nhựa PVC và nhựa PS đều được sử dụng vô cùng rộng rãi trong gia công, xản xuất vật liệu trang trí hay trong ngành nột thất ốp tường, ốp trần, ốp sàn,... Hy vọng qua bài viết này, các độc giả của An Thịnh Tiến Plastic đã có thêm những kiến thức về 2 loại nhựa điển hình này.
Bạn có thể tham khảo về phong thủy nhà ở cho người mệnh mộc.
CÔNG TY CỔ PHẦN AN THỊNH TIẾN PLASTIC
Địa chỉ: Km số 7, Quốc Lộ 1A, Hoàng Đông, Duy Tiên, Hà Nam, Hà-Nam, Việt Nam
Hotline: 0975217088
Email: anthinhtienplastic@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/ATTPLS/
Nam nữ tuổi Mậu Tý 2008 mệnh gì? Tổng quan sinh năm 2008
Friday,
08/11/2024
Mệnh hoả hợp màu vàng không? Lưu ý khi chọn màu sắc
Saturday,
09/11/2024
20 tháng 11 là ngày gì? Nguồn gốc, ý nghĩa ngày 20 tháng 11
Friday,
08/11/2024
Ất Mùi 1955 bao nhiêu tuổi? Mệnh gì, hợp màu gì?
Thursday,
07/11/2024